Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiễm nhiên


calme; imperturbable; impassible
Nghe tiếng nổ to vẫn nghiễm nhiên
rester calme malgré une grande explosion
sans façon
Nghiễm nhiên ngồi vào ăn
se mettre à table sans façon
sans autre forme de procès; comme par l'effet d'un pur hasard
Nghiễm nhiên hưởng gia tài ông chú
jouir comme par l'effet d'un pur hasard de l'héritage de son oncle



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.